Bảng giá dịch vụ kỹ thuật

Tìm
TTTênĐVTGiá lần 1
1 22.0150.1594Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)Lần 44.800
2 22.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngLần 58.300
3 22.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Lần 44.800
4 23.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần 224.400
5 01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần 16.000
6 22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcLần 190.400
7 24.0321.1674Vi nấm nhuộm soiLần 45.500
8 24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngLần 261.000
9 24.0004.1716Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự độngLần 325.200
10 24.0006.1723Vi khuẩn kháng thuốc định tínhLần 213.800
11 03.2391.0215Truyền tĩnh mạchLần 25.100
12 24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươiLần 45.500
13 22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần 43.500
14 22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần 49.700
15 23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần 28.600
16 22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần 39.700
17 22.0139.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)Lần 39.700
18 03.2387.0212Tiêm trong daLần 15.100
19 03.2390.0212Tiêm tĩnh mạchLần 15.100
20 03.2388.0212Tiêm dưới daLần 15.100
21 03.2389.0212Tiêm bắp thịtLần 15.100
22 03.0179.0211Thụt tháo phânLần 92.400
23 02.0339.0211Thụt tháo phânLần 92.400
24 03.0058.0209Thông khí nhân tạo xâm nhậpLần 26.042
25 01.0142.0209Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]Lần 625.000
26 22.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự độngLần 43.500
27 22.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLần 68.400
28 22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần 13.600
29 01.0077.1888Thay ống nội khí quảnLần 600.500
30 01.0080.0206Thay canuyn mở khí quảnLần 263.700
1 - 30 trong tổng số 360Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5       >>>

User Online

Số người online: 94
Số người online Online Now:

Tìm kiếm tin tức

tin nổi bật


Đơn vị trực thuộc

SƠ đồ đường đi