TT | MÃ | TÊN DVKT | Giá người bệnh không thẻ BHYT | Giá người bệnh có thẻ BHYT |
1
| 37.1E03.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56.000
|
56.800
|
2
| 37.1E03.1531 | Xét nghiệm khí máu |
215.000
|
218.000
|
3
| 37.1E05.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159.000
|
170.000
|
4
| 37.1E04.1674 | Vi nấm nhuộm soi |
41.700
|
43.100
|
5
| 37.1E04.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường |
238.000
|
246.000
|
6
| 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.400
|
41.500
|
7
| 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400
|
27.800
|
8
| 37.1E01.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
36.900
|
37.900
|
9
| 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân |
82.100
|
85.900
|
10
| 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600
|
13.000
|
11
| 37.8B00.1888 | Thay ống nội khí quản |
568.000
|
579.000
|
12
| 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản |
247.000
|
253.000
|
13
| 37.8C00.0267 | Tập điều hợp vận động |
46.900
|
51.400
|
14
| 37.8D01.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
450.000
|
485.000
|
15
| 37.8B00.0175 | Sinh thiết màng phổi mù |
431.000
|
442.000
|
16
| 37.2A01.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43.900
|
49.300
|
17
| 37.2A01.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
43.900
|
49.300
|
18
| 37.1E03.1609 | Phản ứng Rivalta (dịch) |
8.500
|
8.600
|
19
| 37.8B00.0125 | Nội soi màng phổi sinh thiết |
5.788.000
|
5.814.000
|
20
| 37.8B00.0131 | Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết |
1.105.000
|
1.159.000
|
21
| 37.1E04.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
358.000
|
370.000
|
22
| 37.1E04.1685 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng |
278.000
|
286.000
|
23
| 37.1E04.1678 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng |
734.000
|
748.000
|
24
| 37.1E04.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
342.000
|
693.000
|
25
| 37.8B00.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596.000
|
607.000
|
26
| 37.8B00.0094 | Mở màng phổi cấp cứu |
596.000
|
607.000
|
27
| 37.8B00.0120 | Mở khí quản cấp cứu |
419.000
|
734.000
|
28
| 37.8D08.0898 | Khí dung mũi họng |
20.400
|
23.000
|
29
| 37.1E04.1621 | HCV Ab test nhanh |
53.600
|
55.400
|
30
| 37.1E04.1646 | HBsAg test nhanh |
101.000
|
101.000
|
1 - 30 trong tổng số 104Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4>>> |